Có 2 kết quả:

純正 chún zhèng ㄔㄨㄣˊ ㄓㄥˋ纯正 chún zhèng ㄔㄨㄣˊ ㄓㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) pure
(2) unadulterated
(3) (of motives etc) honest

Từ điển Trung-Anh

(1) pure
(2) unadulterated
(3) (of motives etc) honest